Chú thích Ga_Musashi-Kosugi

  • Harris, Ken and Clarke, Jackie. Jane's World Railways 2008-2009. Jane's Information Group (2008). ISBN 0-7106-2861-7
  1. 東急線全駅で駅ナンバリングを導入します [Station numbering to be introduced at all Tokyu stations] (pdf). News Release (bằng tiếng Japanese). Japan: Tokyū Corporation. 26 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. 1 2 各駅の乗車人員 (2013年度) [Station passenger figures (Fiscal 2013)] (bằng tiếng Japanese). Japan: East Japan Railway Company. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. 1 2 各駅の乗車人員 (1999年度) [Station passenger figures (Fiscal 1999)] (bằng tiếng Japanese). Japan: East Japan Railway Company. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. 1 2 3 2013年度乗降人員 [2013 Station passenger figures] (bằng tiếng Japanese). Japan: Tokyū Corporation. 4 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  5. 各駅の乗車人員 (2000年度) [Station passenger figures (Fiscal 2000)] (bằng tiếng Japanese). Japan: East Japan Railway Company. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. 各駅の乗車人員 (2005年度) [Station passenger figures (Fiscal 2005)] (bằng tiếng Japanese). Japan: East Japan Railway Company. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. 1 2 2005年度乗降人員 [2005 Station passenger figures] (bằng tiếng Japanese). Japan: Tokyū Corporation. 19 tháng 5 năm 2006. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  8. 各駅の乗車人員 (2010年度) [Station passenger figures (Fiscal 2010)] (bằng tiếng Japanese). Japan: East Japan Railway Company. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  9. 1 2 2010年度乗降人員 [2010 Station passenger figures] (bằng tiếng Japanese). Japan: Tokyū Corporation. 19 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  10. 各駅の乗車人員 (2011年度) [Station passenger figures (Fiscal 2011)] (bằng tiếng Japanese). Japan: East Japan Railway Company. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  11. 1 2 2011年度乗降人員 [2011 Station passenger figures] (bằng tiếng Japanese). Japan: Tokyū Corporation. 15 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  12. 各駅の乗車人員 (2012年度) [Station passenger figures (Fiscal 2012)] (bằng tiếng Japanese). Japan: East Japan Railway Company. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. 1 2 2012年度乗降人員 [2012 Station passenger figures] (bằng tiếng Japanese). Japan: Tokyū Corporation. 29 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. https://ameblo.jp/choux-a-la-creme/entry-12285549843.html

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Ga_Musashi-Kosugi http://www.jreast.co.jp/estation/station/info.aspx... http://www.jreast.co.jp/passenger/1999.html http://www.jreast.co.jp/passenger/2000.html http://www.jreast.co.jp/passenger/2005.html http://www.jreast.co.jp/passenger/2010.html http://www.jreast.co.jp/passenger/2011.html http://www.jreast.co.jp/passenger/2012.html http://www.jreast.co.jp/passenger/index.html http://www.tokyu.co.jp/file/120126-1.pdf http://www.tokyu.co.jp/railway/data/passengers/